衰損
すいそん「SUY TỔN」
Bị gãy, hư hỏng

衰損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衰損
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰世 すいせい
thế giới suy đồi này
衰替 すいたい
suy yếu, suy giảm
衰態 すいたい
làm yếu đi; suy sụp
衰運 すいうん
vận may đi xuống