Các từ liên quan tới いたくろここなのオンとオフ
全くのところ まったくのところ
entirely
cách đây không lâu, mới gần đây
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
手の届くところ てのとどくところ
trong phạm vi có thể giải quyết
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, (từ cổ, nghĩa cổ) khó, khó khăn