実のところ
じつのところ みのところ
☆ Cụm từ, trạng từ
Nói thật thì..., thật ra là...

Từ đồng nghĩa của 実のところ
adverb
実のところ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実のところ
cách đây không lâu, mới gần đây
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart
じつのところ じつのところ
vấn đề thực tế
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là
現在のところ げんざいのところ
vào thời gian hiện hữu
全くのところ まったくのところ
entirely