Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いたずら・ぶっく
遣らずぶったくり やらずぶったくり
việc chỉ biết nhận lại mà không cho đi gì cả
いたずらっ子 いたずらっこ
đứa trẻ tinh nghịch, xảo quyệt, bất lương
遣らずぼったくり やらずぼったくり
tất cả nhận và không cho
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
ぶっ叩く ぶったたく
đánh mạnh, đập mạnh
悪戯っ子 いたずらっこ
đứa trẻ nghịch ngợm ngỗ nghịch
悪戯っぽい いたずらっぽい
roguish, impish