いたずら者
いたずらもの
☆ Danh từ
Người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
Người phụ nữ buông thả, đa dâm
Người vô dụng
Chuột (cách gọi riêng của những người buôn bẫy chuột thời Edo)

いたずら者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いたずら者
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
悪戯 いたずら いたづら
nghịch ngợm