Các từ liên quan tới いただきハイジャンプ
ハイジャンプ ハイ・ジャンプ
high jump
聞きいただく ききいただく
hỏi ( lịch sự)
たたき台 たたきだい
bản phác thảo
ただ働き ただばたらき
sự làm không công
お聞きいただく おききいただく
thỉnh giáo.
聞きただす ききただす
Đặt câu hỏi và xác nhận những điều bạn không hiểu
叩き台 たたきだい
chặt khối; springboard cho thảo luận
頂き いただき
(đỉnh (của)) cái đầu; thượng đỉnh; mọc thẳng lên