聞き正す
Đưa ra (thông tin từ)

ききただす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききただす
聞き正す
ききただす
Đưa ra (thông tin từ)
聞きただす
ききただす
Đặt câu hỏi và xác nhận những điều bạn không hiểu
ききただす
biết chắc
聞き糺す
ききただす
xác nhận
Các từ liên quan tới ききただす
叩き出す たたきだす はたきだす
bắt đầu đánh; đá ra ngoài
暴きだす あばきだす
phơi bày
動きだす うごきだす
bắt đầu hoạt động
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn
ただ働き ただばたらき
sự làm không công
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
聞き出す ききだす
để có thông tin ra khỏi một người; để bắt đầu listening
働き出す はたらきだす
bắt đầu làm việc