いちあん
Quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
Sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến

いちあん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちあん
いちあん
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng
一案
いちあん
một ý tưởng
Các từ liên quan tới いちあん
位置案内と標示 いちあんないとひょーじ
Lo-cation Directories and Signs
máu.
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
the follower of each new fad
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều