持ち合い
Đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau
sự vững chắc ((của) giá thị trường)

もちあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちあい
持ち合い
もちあい たもちあい
đồng nhất
もちあい
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất.
Các từ liên quan tới もちあい
弱保合い よわもちあい じゃくもちあい
(thị trường kho) vừa đủ giữ người yêu chính thức
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
保ち合い たもちあい
sự vững chắc ((của) giá thị trường)
持ち合い株 もちあいかぶ
cross-held shares, cross-holdings
株の持ち合い かぶのもちあい
crossholding
三角持ち合い さんかくもちあい
hình tam giác ( mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng cách nối các biến chuyển giá một loại chứng khoán bằng một đường thẳng)
三角保ち合い さんかくもちあい
hình tam giác ( mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng cách nối các biến chuyển giá một loại chứng khoán bằng một đường thẳng)
株式持ち合い かぶしきもちあい
nắm giữ chéo