一獲
いっかく いちえ「NHẤT HOẠCH」
☆ Danh từ
Một chụp giật

いちえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちえ
一円を笑う者は一円に泣く いちえんをわらうものはいちえんになく
Người cười đồng một yên cũng sẽ phải khóc vì đồng 1 yên
一円 いちえん
khắp; toàn vùng; xung quanh
1 yen bill
1 Yen coin
低遅延 ていちえん
trễ thấp
monobasic acid
一期一会 いちごいちえ
chỉ trong lần này; không bao giờ có lần nữa; một cơ hội trong cả cuộc đời
第一塩 だいいちえん
primary salt