いちおんせつ
Từ đơn tiết

いちおんせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちおんせつ
いちおんせつ
từ đơn tiết
一音節
いちおんせつ
từ đơn tiết
Các từ liên quan tới いちおんせつ
nhiệt, nóng
làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, thuốc làm giảm đau
dương vật
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
âm tiết; đọc thành âm tiết
nhàm, chán, buồn tẻ, sự nhàm, sự buồn tẻ, tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ
từ đơn tiết
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản