Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一見さん
いちげんさん
khách vãng lai
ちんさげ
pay cut
いちげんろん
Nhất Nguyên luận
いちげんきん
đàn một dây, đàn bầu
さんげん
đàn Nhật ba dây
げんさん
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
げんちじん
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
しんげんち
chấn tâm
「NHẤT KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích