一見さん
いちげんさん「NHẤT KIẾN」
☆ Danh từ
Khách vãng lai

いちげんさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちげんさん
pay cut
đàn một dây, đàn bầu
Nhất Nguyên luận
đàn Nhật ba dây
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
chấn tâm
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận