いちじいっく
Đúng nguyên văn, đúng từ chữ một

いちじいっく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちじいっく
いちじいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
一字一句
いちじいっく いち じいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
Các từ liên quan tới いちじいっく
quả vả; quả sung
lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), tốt, xứng đáng, (từ cổ, nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết, xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
tính hướng đất
day's journey
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, (địa lý, địa chất) đại cổ sinh, bộ pin, hội nghị tuyển lựa ứng cử viên, điều đầu tiên, điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản, màu gốc, địa chất) đại cổ sinh
đáng kể, lớn lao, nhiều
practise,thực hành,nghĩa cổ) âm mưu,thói quen,nghĩa mỹ),(từ mỹ,sự hành nghề (của bác sĩ,sự luyện tập,lệ thường,thủ đoạn,sự rèn luyện,khách hàng (của bác sĩ,phòng luật sư,(từ cổ,thực tiễn,mưu đồ,luật sư),thủ tục,phòng khám bệnh
đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị