くっちせい
Tính hướng đất

くっちせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くっちせい
くっちせい
tính hướng đất
屈地性
くっちせい
tính hướng đất
Các từ liên quan tới くっちせい
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
khoa địa chính trị
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
chính trị thần quyền
窒息性 ちっそくせい
ngột ngạt, ngạt thở
sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay; nhà vệ sinh
người hay nôn nóng; người hay lanh chanh
each word