Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くっちせい
tính hướng đất
屈地性
せいそくち
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
ちせいがく
khoa địa chính trị
いちじいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
さいせいいっち
chính trị thần quyền
痩せっぽち やせっぽち
người gầy nhom, gầy trơ xương
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
ばっちい ばっちい
bẩn (từ được sử dụng bởi trẻ em)