著しく
いちじるしく「TRỨ」
☆ Trạng từ
Đặc biệt, đáng kể

Từ đồng nghĩa của 著しく
adverb
いちじるしく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちじるしく
著しく
いちじるしく
đặc biệt, đáng kể
いちじるしく
đáng kể, lớn lao, nhiều
Các từ liên quan tới いちじるしく
quả vả; quả sung
bị mất chức; bị cách chức; bị đuổi việc
vật nuôi, thú nuôi
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản, thể vẩn
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
adding more tea
day's journey