一陣
いちじん「NHẤT TRẬN」
☆ Danh từ
Đội nhóm tiên phong

Từ đồng nghĩa của 一陣
noun
いちじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちじん
一陣
いちじん
đội nhóm tiên phong
いちじん
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong.
Các từ liên quan tới いちじん
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai
gust of wind
内地人 ないちじん
người sống ở đất liền
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一陣の風 いちじんのかぜ
cơn gió
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
charity bazaar
lump sum