ちじつ
Long spring day

ちじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちじつ
ちじつ
long spring day
散る
ちる
héo tàn
遅日
ちじつ
lâu dài nứt rạn ngày
Các từ liên quan tới ちじつ
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt
目から鱗の落ちる めからうろこのおちる めからウロコのおちる
sự mặc khải, tỉnh ngộ ra
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
充ちる みちる
làm đầy, nạp đầy, đổ đầy
盈ちる みちる
đầy đủ
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
墜ちる おちる
rơi xuống
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành