位置揃え
いちそろえ「VỊ TRÍ TIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều chỉnh vị trí

Bảng chia động từ của 位置揃え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置揃えする/いちそろえする |
Quá khứ (た) | 位置揃えした |
Phủ định (未然) | 位置揃えしない |
Lịch sự (丁寧) | 位置揃えします |
te (て) | 位置揃えして |
Khả năng (可能) | 位置揃えできる |
Thụ động (受身) | 位置揃えされる |
Sai khiến (使役) | 位置揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置揃えすられる |
Điều kiện (条件) | 位置揃えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 位置揃えしろ |
Ý chí (意向) | 位置揃えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置揃えするな |
いちそろえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちそろえ
位置揃え
いちそろえ
sự điều chỉnh vị trí
いちそろえ
sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng
Các từ liên quan tới いちそろえ
一揃え ひとそろえ いちそろいえ
một tập hợp; một yêu cầu
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
末そろえ まつそろえ
end-aligned
頭そろえ あたまそろえ
căn đầu
trại quân đóng ngoài trời buổi tối, đóng trại buổi tối ở ngoài trời
geodetic satellite
口をそろえる くちをそろえる
đồng thanh
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất