位置揃え
Sự điều chỉnh vị trí

Bảng chia động từ của 位置揃え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置揃えする/いちそろえする |
Quá khứ (た) | 位置揃えした |
Phủ định (未然) | 位置揃えしない |
Lịch sự (丁寧) | 位置揃えします |
te (て) | 位置揃えして |
Khả năng (可能) | 位置揃えできる |
Thụ động (受身) | 位置揃えされる |
Sai khiến (使役) | 位置揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置揃えすられる |
Điều kiện (条件) | 位置揃えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 位置揃えしろ |
Ý chí (意向) | 位置揃えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置揃えするな |
いちそろえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちそろえ
位置揃え
いちそろえ
sự điều chỉnh vị trí
いちそろえ
sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng
Các từ liên quan tới いちそろえ
一揃え ひとそろえ いちそろいえ
một tập hợp; một yêu cầu
末そろえ まつそろえ
end-aligned
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
頭そろえ あたまそろえ
căn đầu
trại quân đóng ngoài trời buổi tối, đóng trại buổi tối ở ngoài trời
geodetic satellite
thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, suốt, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ, nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, nghĩa Mỹ) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
口をそろえる くちをそろえる
đồng thanh