そくちえいせい
Geodetic satellite

そくちえいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そくちえいせい
そくちえいせい
geodetic satellite
測地衛星
そくちえいせい
vệ tinh geodetic
Các từ liên quan tới そくちえいせい
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
khoa vệ sinh
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng (lá, sừng, lông)
cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
tính hướng đất