口をそろえる
くちをそろえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đồng thanh

Bảng chia động từ của 口をそろえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口をそろえる/くちをそろえるる |
Quá khứ (た) | 口をそろえた |
Phủ định (未然) | 口をそろえない |
Lịch sự (丁寧) | 口をそろえます |
te (て) | 口をそろえて |
Khả năng (可能) | 口をそろえられる |
Thụ động (受身) | 口をそろえられる |
Sai khiến (使役) | 口をそろえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口をそろえられる |
Điều kiện (条件) | 口をそろえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口をそろえいろ |
Ý chí (意向) | 口をそろえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口をそろえるな |
口をそろえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口をそろえる
口を添える くちをそえる
thêm vào câu nói, câu chuyện
口を抑える くちをおさえる
bóp miệng.
雁首をそろえる がんくびをそろえる
ngồi im lặng trong một cuộc họp
靴を揃える くつをそろえる
sắp xếp giày
顔を揃える かおをそろえる
tham dự đầy đủ
首を揃える くびをそろえる
có cùng nhau
数を揃える かずをそろえる
để tạo ra số; để có một đầy đủ được đặt (của)
家具を揃える かぐをそろえる
có đủ một bộ đồ đạc gia đình