一台
いちだい「NHẤT THAI」
☆ Danh từ
Một cái, một chiếc (xe, tivi, máy móc...)

いちだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちだい
一台
いちだい
một cái, một chiếc (xe, tivi.
いちだい
sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ.
一大
いちだい
... rất to lớn (tiếp đầu ngữ 一大...)
一代
いちだい
một thế hệ
Các từ liên quan tới いちだい
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
tiểu sử; lý lịch
一代記 いちだいき
tiểu sử; lý lịch
一大事 いちだいじ
vấn đề trọng đại, nghiêm trọng; việc tối quan trọng
一代一度 いちだいいちど
once in an emperor's reign, event that takes place only once in a sovereign's reign
一大転機 いちだいてんき
significant turning point
一大鉄槌 いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)