一代記
いちだいき「NHẤT ĐẠI KÍ」
☆ Danh từ
Tiểu sử; lý lịch

Từ đồng nghĩa của 一代記
noun
一代記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一代記
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代一度 いちだいいちど
once in an emperor's reign, event that takes place only once in a sovereign's reign
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.