一夢
いちむ いちゆめ「NHẤT MỘNG」
☆ Danh từ
Một giấc mơ; một thứ thoáng qua

いちむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちむ
一夢
いちむ いちゆめ
một giấc mơ
いちむ
giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước
Các từ liên quan tới いちむ
一棟 ひとむね いちむね
một căn nhà; một toà nhà; cùng nhà
一群れ ひとむれ いちむれ
một nhóm; một bầy đàn; một đám đông; một đàn; một sự mở rộng rộng ((của) những hoa)
一斑 いっぱん いちむら
một đốm (cái nhìn thoáng, phác thảo)
一宗 いっしゅう いちむね
một giáo phái
一結び ひとむすび いちむすび
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện
十年一昔 じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm, nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất, số ít, từ ở số ít