いちゃつく
Chim chuột
Nguyệt hoa
Tán gái
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Tán tỉnh; ve vãn; hú hí; chim chuột
彼
といちゃつくのはやめたほうが
良
い
Bạn không nên cợt nhả với anh ta
(
人
)が(
人
)といちゃつくところを
見
る
Nhìn thấy ai tán tỉnh ai
Ve
Ve vãn.

Bảng chia động từ của いちゃつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いちゃつく |
Quá khứ (た) | いちゃついた |
Phủ định (未然) | いちゃつかない |
Lịch sự (丁寧) | いちゃつきます |
te (て) | いちゃついて |
Khả năng (可能) | いちゃつける |
Thụ động (受身) | いちゃつかれる |
Sai khiến (使役) | いちゃつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いちゃつく |
Điều kiện (条件) | いちゃつけば |
Mệnh lệnh (命令) | いちゃつけ |
Ý chí (意向) | いちゃつこう |
Cấm chỉ(禁止) | いちゃつくな |
いちゃつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちゃつく
crunching, crumpling, messy
to clatter, to rattle
sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái; vật kỳ lạ, người xấu như quỷ, cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, quở trách
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
phòng phục trang