いちゃつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Âu yếm; tình tứ; chim chuột; tán tỉnh nhau
公園
で
カップル
がいちゃついている。
Cặp đôi đang tình tứ trong công viên.
Bối rối; do dự
私
は
彼
の
言葉
にいちゃついた。
Tôi đã bối rối trước lời nói của anh ấy.
Tranh cãi; xích mích
又何
かいちゃつくき
過
ぎて
二階
を
止
められる。
Vì tranh cãi quá nhiều nên người ở tầng hai đã xuống can ngăn.

Bảng chia động từ của いちゃつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いちゃつく |
Quá khứ (た) | いちゃついた |
Phủ định (未然) | いちゃつかない |
Lịch sự (丁寧) | いちゃつきます |
te (て) | いちゃついて |
Khả năng (可能) | いちゃつける |
Thụ động (受身) | いちゃつかれる |
Sai khiến (使役) | いちゃつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いちゃつく |
Điều kiện (条件) | いちゃつけば |
Mệnh lệnh (命令) | いちゃつけ |
Ý chí (意向) | いちゃつこう |
Cấm chỉ(禁止) | いちゃつくな |
いちゃつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちゃつく
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
to clatter, to rattle
sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái; vật kỳ lạ, người xấu như quỷ, cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, quở trách
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
phòng phục trang
teurn
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic