桟を打ち付ける
さんをうちつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đóng thanh ngang; đóng dầm ngang

Bảng chia động từ của 桟を打ち付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 桟を打ち付ける/さんをうちつけるる |
Quá khứ (た) | 桟を打ち付けた |
Phủ định (未然) | 桟を打ち付けない |
Lịch sự (丁寧) | 桟を打ち付けます |
te (て) | 桟を打ち付けて |
Khả năng (可能) | 桟を打ち付けられる |
Thụ động (受身) | 桟を打ち付けられる |
Sai khiến (使役) | 桟を打ち付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 桟を打ち付けられる |
Điều kiện (条件) | 桟を打ち付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 桟を打ち付けいろ |
Ý chí (意向) | 桟を打ち付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 桟を打ち付けるな |
桟を打ち付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桟を打ち付ける
tới cái đinh một crosspiece (tới)
打ち付ける うちつける
đáp.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち付け言 うちつけごと
saying whatever comes into one's mind
手付けを打つ てつけをうつ
thanh toán tiền cọc của hợp đồng