道を付ける
みちをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mở đường

Bảng chia động từ của 道を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を付ける/みちをつけるる |
Quá khứ (た) | 道を付けた |
Phủ định (未然) | 道を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 道を付けます |
te (て) | 道を付けて |
Khả năng (可能) | 道を付けられる |
Thụ động (受身) | 道を付けられる |
Sai khiến (使役) | 道を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を付けられる |
Điều kiện (条件) | 道を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 道を付けいろ |
Ý chí (意向) | 道を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を付けるな |
道を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
後を付ける ごをつける
theo sau; theo dõi bí mật
差を付ける さをつける
đánh dấu sự khác nhau