一率に
いちりつに「NHẤT SUẤT」
Trong cùng cách đó

いちりつに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちりつに
一率に
いちりつに
trong cùng cách đó
一律に
いちりつに
trong cùng cách đó,ngang bằng, đồng đều
いちりつに
in the same way
Các từ liên quan tới いちりつに
sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm, tính bình thản, tính công bằng
dần dần, từ từ
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
sự tách biệt, sự ẩn dật, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo
duy nhất, độc nhất
day by day