一輪
いちりん「NHẤT LUÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một bông hoa (nở); một bánh xe; trăng tròn
一輪車
は
車輪
がひとつしかありません。
Xe đạp một bánh chỉ có một bánh.

いちりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちりん
一輪
いちりん
một bông hoa (nở)
いちりん
bánh, xe hình, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay
Các từ liên quan tới いちりん
一輪車 いちりんしゃ いちりんくるま
xe đạp một bánh
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
xe đạp một bánh
平地林 へいちりん
rừng thấp
一輪挿 いちりんざし
cái bình chỉ đựng một hoa
一輪挿し いちりんざし
cái bình cho một ra hoa
一分一厘 いちぶいちりん
một chút; một ít; một tí
チミジン一リン酸 チミジンいちりんさん
axit deoxythymidylic (nucleotit, hợp chất hữu cơ, công thức: C10H13N2O8P2)