一輪
いちりん「NHẤT LUÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một bông hoa (nở); một bánh xe; trăng tròn
一輪車
は
車輪
がひとつしかありません。
Xe đạp một bánh chỉ có một bánh.

いちりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちりん
一輪
いちりん
một bông hoa (nở)
いちりん
bánh, xe hình, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay