いち早い
いちはやい「TẢO」
Đầu tiên, dẫn đầu, tiên phong

いち早い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いち早い
いち早く いちはやく
sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
早い はやい
sớm; nhanh chóng ( thời gian)
早い者勝ち はやいものがち
Đến trước được phục vụ trước
早い所 はやいところ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động không chậm trễ
目早い めばやい めはやい
tinh mắt
手早い てばやい
nhanh tay; khéo léo; linh lợi
早い事 はやいこと
nhanh, nhanh chóng
早食い はやぐい
việc ăn nhanh