いち早く いちはやく
sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
早い はやい
sớm; nhanh chóng ( thời gian)
早い者勝ち はやいものがち
Đến trước được phục vụ trước
早発ち はやたち
sự khởi hành buổi sáng sớm
早立ち はやだち
sự khởi hành buổi sáng sớm
早撃ち はやうち
nhanh bắn; nhanh vẽ
早射ち はやうち
bắn nhanh, rút nhanh
早打ち はやうち
gõ nhanh; đánh nhanh