Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
x座標 xざひょう
hoành độ, tọa độ x
X座標 Xざひょう
tọa độ x
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
いっかくじゅう
(thần thoại, thần học) con kỳ lân, unicorn, fish; unicorn, whale; sea, unicorn)
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
星座 せいざ
chòm sao