Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一酸塩基
いっさんえんき いちさんえんき
monoacidic
いっさんえんき
monoacidic base
えべっさん おいべっさん えびっさん おべっさん およべっさん
Ebisu (local dialect forms)
いちえんきさん
monobasic acid
あいえんきえん
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
えんきん
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
えんいき
yen bloc
えんそさんえん
clorat
えんたいきん
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại, việc chưa làm xong
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
「NHẤT TOAN DIÊM CƠ」
Đăng nhập để xem giải thích