一睡
いっすい「NHẤT THỤY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giấc ngủ ngắn

Bảng chia động từ của 一睡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一睡する/いっすいする |
Quá khứ (た) | 一睡した |
Phủ định (未然) | 一睡しない |
Lịch sự (丁寧) | 一睡します |
te (て) | 一睡して |
Khả năng (可能) | 一睡できる |
Thụ động (受身) | 一睡される |
Sai khiến (使役) | 一睡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一睡すられる |
Điều kiện (条件) | 一睡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一睡しろ |
Ý chí (意向) | 一睡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一睡するな |
一睡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一睡
一睡もしなかった いっすいもしなかった
có một đêm không ngủ; suốt đêm không chợp mắt
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
麻睡 ますい
sự mất cảm giác, sự gây mê, sự gây tê