Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逸る はやる はぐる
thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn
逸す いっす
Để mất, bỏ lỡ(cơ hội)
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
逸らす そらす
trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
見逸れる みそれる
không nhận ra
逸らかす はぐらかす
đánh trống lảng
独逸 ドイツ どいつ
nước Đức.