Các từ liên quan tới いっしょにチョキッと スニッパーズ
にゅっと ぬっと ぬうっと のっと にょっと
suddenly, abruptly
にっと ニッと
mỉm cười
いっしょけんめいに いっしょけんめいに
tất cả mọi người có thể
ひょっとして ひょっとして
bất kỳ cơ hội, một số cơ hội
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
更にもっと さらにもっと
thậm chí nhiều hơn
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất