一神教
Thuyết một thần, đạo một thần

Từ trái nghĩa của 一神教
いっしんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっしんきょう
一神教
いっしんきょう
thuyết một thần, đạo một thần
いっしんきょう
thuyết một thần
Các từ liên quan tới いっしんきょう
単一神教 たんいつしんきょう たんいっしんきょう
thuyết một thần; đạo một thần
sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
chứng nghi bệnh
tật tim sang phải
lối, thức, điệu, tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình