一顰一笑
いっぴんいっしょう「NHẤT NHẤT TIẾU」
☆ Danh từ
Tâm trạng, tâm tính của một người

いっぴんいっしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぴんいっしょう
一顰一笑
いっぴんいっしょう
tâm trạng, tâm tính của một người
いっぴんいっしょう
lối, thức, điệu, tâm trạng