一心同体
いっしんどうたい「NHẤT TÂM ĐỒNG THỂ」
☆ Danh từ
Sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng

いっしんどうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっしんどうたい
一心同体
いっしんどうたい
sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng
いっしんどうたい
sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết
Các từ liên quan tới いっしんどうたい
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
mệt mỏi; phiền hà; rắc rối.
cùng với khó khăn; với trở ngại.
lễ cầu siêu, lễ cầu hồn
chất đồng vị
what's the matter?