指導員
しどういん「CHỈ ĐẠO VIÊN」
☆ Danh từ
Thầy giáo; người cố vấn

しどういん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しどういん
指導員
しどういん
thầy giáo
しどういん
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới しどういん
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
mệt mỏi; phiền hà; rắc rối.
lễ cầu siêu, lễ cầu hồn
máy dao động
máy đo chấn động
người mới bước vào nghề, người mới nhập đạo
người hay run sợ, người nhút nhát, chuông điện
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng