決定的
けっていてき「QUYẾT ĐỊNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính chất quyết định; chung cuộc; quyết định; cuối cùng

Từ đồng nghĩa của 決定的
adjective
けっていてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっていてき
決定的
けっていてき
tính chất quyết định
けっていてき
xác đinh, định rõ, rõ ràng.