決定的
けっていてき「QUYẾT ĐỊNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính chất quyết định; chung cuộc; quyết định; cuối cùng

Từ đồng nghĩa của 決定的
adjective
けっていてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっていてき
決定的
けっていてき
tính chất quyết định
けっていてき
xác đinh, định rõ, rõ ràng.
Các từ liên quan tới けっていてき
決定的文脈自由文法 けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう
ngữ pháp không có ngữ cảnh xác định
casting off or away
徹底的 てっていてき
có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện
決定論的 けっていろんてき
tất định
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic
決定する けってい けっていする
quyết
決定 けってい
sự quyết định; quyết định