一時
いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ「NHẤT THÌ」
☆ Danh từ, danh từ làm phó từ
Giây lát; một lần; tạm thời
私
の
古
びた
コート
が
一時
しのぎの
手段
として
使
えるかもしれない
Cái áo choàng cũ của tôi có lẽ được dùng như là một biện pháp tạm thời
この
景気後退
で
大勢
の
労働者
が
一時帰休
を
命
じられた.
Do tình hình kinh doanh trì trệ nên đại bộ phận người lao động được lệnh nghỉ tạm thời. .

Từ đồng nghĩa của 一時
noun
Từ trái nghĩa của 一時
いっとき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっとき
一時
いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ
giây lát
いっとき
いっとき
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
Các từ liên quan tới いっとき
sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
茶腹も一時 ちゃばらもいっとき
có còn hơn không
一時逃れ いちじのがれ いっときのがれ
sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
一時に いちどきに いちじに いっときに
chỉ một lần
聞くは一時の恥聞かぬは末代の恥 きくはいっときのはじきかぬはまつだいのはじ
hỏi thì xấu hổ nhưng còn hơn không hỏi thì không bao giờ biết
きりっと きりっと
cứng nhắc,căng thẳng,&,vẻ ngoài sắc sảo,nbsp,gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
きゅっと きゅうっと
cọt kẹt; cót két.
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)