聞くは一時の恥聞かぬは末代の恥
きくはいっときのはじきかぬはまつだいのはじ
☆ Cụm từ
Hỏi thì xấu hổ nhưng còn hơn không hỏi thì không bao giờ biết

聞くは一時の恥聞かぬは末代の恥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞くは一時の恥聞かぬは末代の恥
問うは一度の恥、問わぬは末代の恥 とうはいちどのはじ、とわぬはまつだいのはじ
hỏi là xấu hổ một lúc, không hỏi là xấu hổ cả đời
問うは一旦の恥問わぬは末代の恥 とうはいったんのはじとわぬはまつだいのはじ
hỏi thì xấu hổ một lúc, không hỏi thì xấu hổ cả đời
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
人は一代名は末代 ひとはいちだいなはまつだい
dù sau khi chết thì tên tuổi sẽ được lưu lại mãi, do đó không được có những hành động sai trái
恥 はじ じょく
sự xấu hổ
据え膳食わぬは男の恥 すえぜんくわぬはおとこのはじ
có cơm mà không ăn thì phí
恥も外聞もない はじもがいぶんもない
không màng đến sĩ diện
旅の恥は掻き捨て たびのはじはかきすて
người ta có thể làm bất cứ điều gì khi qua biên giới