茶腹も一時
ちゃばらもいっとき
☆ Cụm từ
Có còn hơn không

茶腹も一時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶腹も一時
茶腹 ちゃばら
bụng căng cứng vì uống nhiều trà
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
一腹 いっぷく
one litter, one clutch (e.g. eggs)
空腹時 くうふくじ
sự ăn kiêng
腹時計 はらどけい
đồng hồ dựa trên tình trạng đói bụng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一時 いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ
giây lát; một lần; tạm thời