いつも通り
いつもどおり いつもとおり
☆ Cụm từ, trạng từ
Như mọi khi, như thường lệ

いつも通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いつも通り
いつもの通りに いつものとおりに
như mọi khi, khi nào cũng thế
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
year in, year out, 24-7
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.