いつもの通りに
いつものとおりに
☆ Trạng từ
Như mọi khi, khi nào cũng thế

いつもの通りに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いつもの通りに
いつも通り いつもどおり いつもとおり
như mọi khi, như thường lệ
何時もの通りに いつものとおりに
như luôn luôn
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
いつの時代にも いつのじだいにも
trường tồn với thời gian, trọn đời trọn kiếp, cho đến thời đại nào đi chăng nữa
kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
通りのいい とおりのいい とおりのよい
có khả năng vượt qua tốt (ví dụ: gió nhẹ)
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương