Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いつもの通りに
いつものとおりに
như mọi khi, khi nào cũng thế
いつも通り いつもどおり いつもとおり
như mọi khi, như thường lệ
何時もの通りに いつものとおりに
như luôn luôn
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
いつの時代にも いつのじだいにも
trường tồn với thời gian, trọn đời trọn kiếp, cho đến thời đại nào đi chăng nữa
通りのいい とおりのいい とおりのよい
có khả năng vượt qua tốt (ví dụ: gió nhẹ)
腹にもつ はらにもつ
cưu mang
身につけるもの みにつけるもの
Quần áo
いつわりもの
kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh
Đăng nhập để xem giải thích