Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いづ重
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
重い おもい
nặng; nặng nề
気づい きづい
Nhận thức, nhận ra
づらい づらい
Khó cho việc gì đó
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
居づらい いづらい
làm sao có thể làm gì
見づらい みづらい
khó nhìn, khó xem
重たい おもたい
nặng; nặng nề; không sảng khoái