Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いとしき日々よ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
清々 せいせい きよし々
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
夜々 よよ よる々
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
傷々しい きず々しい
cảm động
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
愈々 いよいよ いよいよ々
càng ngày càng; mọi thứ hơn; ngày càng tăng; cuối cùng; chắc chắn