いなか者
いなかもの「GIẢ」
☆ Danh từ
Người nhà quê; người quê mùa; người thô lỗ; người vụng về; người thộn; dân quê; dân tỉnh lẻ
いなか
者
に
見
える
Nhìn giống như người nhà quê .

いなか者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いなか者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á