Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いなごの佃煮
佃煮 つくだに
giữ gìn thức ăn sôi trong nước tương
佃 つくだ てん
ruộng lúa.
佃煮/漬物/梅干し つくだに/つけもの/うめぼし
Đồ ngâm/đồ muối/trái mơ khô
煮こごり にこごり
gạch cua (canh cua)
ごった煮 ごったに
món ninh gồm nhiều loại thực phẩm
煮 に
luộc, hầm
豚の角煮 ぶたのかくに
thịt heo kho, thịt kho tàu
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description