Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲田
いなだ
ruộng lúa
鰍
かじか とふぎょ カジカ いなだ イナダ
cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh.
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
名題 なだい
tiêu đề
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
偉大な いだいな
vĩ đại.
只ならない ただならない
unusual, serious
怠惰な たいだな
biếng
品代 しなだい
tiền hàng