偉大な
いだいな「VĨ ĐẠI」
Vĩ đại.
偉大
な
批評家
と
詩人
が
一緒
に
旅行
している。
Nhà phê bình vĩ đại và nhà thơ đang đi cùng nhau.
偉大
な
人
のすることは、みな
立派
だ。
Mọi điều mà người vĩ đại làm đều hoàn hảo.
偉大
な
思想
を
鼓吹
する
Khích lệ (khuyến khích, cổ vũ) tư tưởng vĩ đại
